Khả năng tiếp cận là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Khả năng tiếp cận là mức độ mà mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, có thể sử dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc không gian một cách bình đẳng. Nó bao gồm tiếp cận vật lý, kỹ thuật số và xã hội, nhằm loại bỏ rào cản để đảm bảo mọi người đều có thể tương tác và tham gia đầy đủ.

Định nghĩa khả năng tiếp cận

Khả năng tiếp cận (accessibility) là mức độ mà một hệ thống, sản phẩm, dịch vụ hoặc môi trường có thể được sử dụng bởi càng nhiều người càng tốt, bao gồm cả những người có khuyết tật về thể chất, giác quan, nhận thức hoặc tâm thần. Mục tiêu của khả năng tiếp cận là loại bỏ các rào cản tiềm ẩn để đảm bảo mọi cá nhân đều có thể tiếp cận và sử dụng các công nghệ, tiện ích và không gian một cách độc lập và bình đẳng.

Khái niệm này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kỹ thuật số mà còn mở rộng sang kiến trúc, giao thông, giáo dục và dịch vụ công cộng. Trong lĩnh vực kỹ thuật số, nó bao gồm việc thiết kế trang web, phần mềm và thiết bị sao cho người dùng có thể tương tác được thông qua các công cụ hỗ trợ như trình đọc màn hình, bàn phím thay thế hoặc giao diện giọng nói.

Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9241-171, khả năng tiếp cận là đặc điểm của hệ thống tương tác người–máy cho phép người dùng có nhu cầu đa dạng – bao gồm người khuyết tật – tương tác thành công trong nhiều điều kiện khác nhau. Điều này bao gồm cả các yếu tố như ngôn ngữ, văn hóa và trình độ kỹ năng.

Phân loại khả năng tiếp cận

Khả năng tiếp cận có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy vào bối cảnh áp dụng. Các loại phổ biến nhất bao gồm tiếp cận vật lý, tiếp cận kỹ thuật số và tiếp cận dịch vụ, trong đó mỗi loại đều yêu cầu các chiến lược thiết kế và chính sách cụ thể để đạt hiệu quả.

Tiếp cận vật lý tập trung vào khả năng sử dụng không gian, thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng. Ví dụ: lối đi có dốc, thang máy có nút bấm chữ nổi, hoặc nhà vệ sinh dành cho người sử dụng xe lăn. Tiếp cận kỹ thuật số đề cập đến việc thiết kế phần mềm và nội dung số sao cho có thể được sử dụng bởi người có khiếm khuyết về thị lực, thính lực, vận động hoặc nhận thức.

Dưới đây là bảng phân loại đơn giản một số loại khả năng tiếp cận phổ biến và ví dụ minh họa:

Loại khả năng tiếp cận Đối tượng được hỗ trợ Ví dụ minh họa
Tiếp cận vật lý Người khuyết tật vận động Đường dốc, tay vịn, lối đi rộng
Tiếp cận kỹ thuật số Người khiếm thị hoặc khiếm thính Trình đọc màn hình, phụ đề video
Tiếp cận dịch vụ Người có rào cản ngôn ngữ hoặc nhận thức Tài liệu dễ hiểu, thông dịch viên

Nguyên tắc thiết kế vì khả năng tiếp cận

Việc thiết kế để tăng khả năng tiếp cận cần tuân theo các nguyên lý phổ quát và tiêu chuẩn được công nhận quốc tế. Một trong những hướng dẫn tiêu biểu là bộ nguyên tắc POUR do W3C phát triển, áp dụng chủ yếu trong thiết kế web và hệ thống kỹ thuật số.

Bốn nguyên lý chính trong thiết kế vì khả năng tiếp cận bao gồm:

  • Perceivable (Nhận biết được): Thông tin và giao diện người dùng phải có thể được cảm nhận bằng nhiều giác quan khác nhau (như thị giác, thính giác, xúc giác).
  • Operable (Có thể vận hành): Các thành phần giao diện và điều hướng phải có thể điều khiển được bằng nhiều phương thức khác nhau (bàn phím, chuột, giọng nói...).
  • Understandable (Dễ hiểu): Nội dung và hoạt động của giao diện phải dễ đoán và không gây nhầm lẫn.
  • Robust (Ổn định): Hệ thống cần tương thích với nhiều loại công nghệ hỗ trợ và trình duyệt hiện có.

Áp dụng các nguyên lý này ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu giúp tránh việc sửa chữa tốn kém sau này và đảm bảo sản phẩm có thể phục vụ đa dạng đối tượng người dùng.

Đo lường và tiêu chuẩn đánh giá

Để đảm bảo và đo lường khả năng tiếp cận của sản phẩm kỹ thuật số, các tổ chức thường dựa vào bộ tiêu chuẩn WCAG (Web Content Accessibility Guidelines) được phát triển bởi W3C Web Accessibility Initiative. Phiên bản hiện tại là WCAG 2.1, với ba mức độ tuân thủ: A (mức tối thiểu), AA (mức trung bình) và AAA (mức cao nhất).

Một số tiêu chí trong WCAG bao gồm:

  • Đảm bảo văn bản có độ tương phản tối thiểu với nền (tối thiểu 4.5:1 cho văn bản thông thường theo WCAG 2.1 cấp độ AA)
  • Thêm mô tả thay thế (alt text) cho hình ảnh
  • Cho phép điều hướng hoàn toàn bằng bàn phím
  • Không sử dụng nội dung gây co giật có thể ảnh hưởng đến người có tiền sử động kinh

Các công cụ đánh giá khả năng tiếp cận phổ biến bao gồm WAVE Accessibility Toolaxe DevTools, giúp xác định các vấn đề kỹ thuật và gợi ý cách khắc phục phù hợp với tiêu chuẩn WCAG.

Khả năng tiếp cận trong giáo dục và học tập

Khả năng tiếp cận trong giáo dục nhằm đảm bảo rằng mọi người học, bất kể khả năng thể chất, giác quan hay nhận thức, đều có thể tiếp cận, hiểu và tương tác với tài liệu học tập, lớp học và nền tảng đào tạo. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập trực tuyến, nơi mà các rào cản kỹ thuật số có thể làm gia tăng sự bất bình đẳng giáo dục nếu không được xử lý đúng cách.

Để hỗ trợ người học khuyết tật, các tài liệu giảng dạy cần được thiết kế để tương thích với công nghệ trợ giúp. Ví dụ, bài giảng video nên đi kèm phụ đề hoặc bản ghi, tài liệu PDF cần có cấu trúc rõ ràng để trình đọc màn hình có thể diễn giải đúng, và nền tảng học tập điện tử nên có điều hướng rõ ràng bằng bàn phím.

Một số nguyên tắc khi xây dựng nội dung học tập dễ tiếp cận:

  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh thuật ngữ phức tạp nếu không cần thiết
  • Đảm bảo tất cả nội dung hình ảnh có văn bản thay thế (alt text)
  • Sử dụng định dạng tài liệu chuẩn hóa như HTML hoặc PDF có gắn thẻ
  • Đảm bảo tất cả chức năng trên trang học trực tuyến có thể truy cập bằng bàn phím

Việc áp dụng các hướng dẫn này được hỗ trợ bởi các nền tảng như Blackboard hay Moodle, vốn đã tích hợp sẵn các công cụ giúp kiểm tra khả năng tiếp cận và tùy chỉnh giao diện phù hợp với nhiều loại người học.

Ảnh hưởng xã hội và kinh tế

Khả năng tiếp cận có ảnh hưởng sâu sắc đến tính công bằng xã hội, hòa nhập cộng đồng và hiệu quả kinh tế. Một xã hội mà mọi người đều có thể tiếp cận các nguồn lực – từ giáo dục, việc làm đến công nghệ – sẽ giảm thiểu bất bình đẳng và nâng cao hiệu suất sử dụng nguồn nhân lực.

Theo một báo cáo từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới, hơn 1 tỷ người trên thế giới đang sống với một dạng khuyết tật, và thiếu khả năng tiếp cận kỹ thuật số đang ngăn cản họ tham gia đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu. Điều này không chỉ làm giảm cơ hội cá nhân mà còn gây thiệt hại đáng kể cho GDP quốc gia.

Tác động kinh tế của khả năng tiếp cận có thể thấy qua:

Lĩnh vực Lợi ích từ tăng cường tiếp cận
Giáo dục Tăng tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình, mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Thị trường lao động Gia tăng lực lượng lao động tiềm năng, giảm gánh nặng trợ cấp
Doanh nghiệp Mở rộng thị trường người tiêu dùng, cải thiện hình ảnh thương hiệu

Luật pháp và chính sách liên quan

Nhiều quốc gia đã ban hành luật và chính sách yêu cầu khả năng tiếp cận trong các lĩnh vực như công trình xây dựng, dịch vụ công và công nghệ thông tin. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Người Mỹ Khuyết tật (ADA) năm 1990 quy định rõ rằng các tổ chức phải cung cấp “sự tiếp cận hợp lý” cho mọi cá nhân, bao gồm cả trong môi trường số.

Châu Âu đã đưa ra Chỉ thị Khả năng Tiếp cận Châu Âu, có hiệu lực từ năm 2025, buộc các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn về tiếp cận trong lĩnh vực sản phẩm số, ngân hàng, sách điện tử và truyền hình số.

Một số luật và tiêu chuẩn phổ biến trên thế giới:

  • Section 508 (Mỹ): Yêu cầu cơ quan liên bang đảm bảo hệ thống CNTT có thể tiếp cận
  • EN 301 549 (Châu Âu): Tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc cho hệ thống kỹ thuật số
  • JIS X 8341 (Nhật Bản): Hướng dẫn tiếp cận nội dung web dành cho các cơ quan công quyền

Vai trò của công nghệ hỗ trợ

Công nghệ hỗ trợ là công cụ then chốt giúp người dùng khuyết tật tương tác với thế giới kỹ thuật số và vật lý. Những công cụ này có thể là phần mềm, phần cứng hoặc thiết bị lai hỗ trợ chức năng bị thiếu hụt do khuyết tật.

Ví dụ về công nghệ hỗ trợ:

  • Trình đọc màn hình như JAWS hoặc NVDA
  • Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (text-to-speech)
  • Thiết bị điều khiển máy tính bằng ánh mắt hoặc cử chỉ
  • Bàn phím đặc biệt hoặc công cụ nhập liệu giọng nói

Việc thiết kế các nền tảng sao cho tương thích tốt với công nghệ trợ giúp là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính bao trùm. Các nhà phát triển nên thường xuyên thử nghiệm sản phẩm với các công cụ hỗ trợ để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Khả năng tiếp cận và thiết kế lấy con người làm trung tâm

Thiết kế lấy con người làm trung tâm (human-centered design) là một phương pháp phát triển sản phẩm đặt nhu cầu, khả năng và giới hạn của người dùng làm trọng tâm. Đây là một tiếp cận phù hợp với mục tiêu của khả năng tiếp cận vì nó thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc về các loại người dùng khác nhau, bao gồm cả những người có hạn chế chức năng.

Quá trình thiết kế nên bao gồm:

  1. Khảo sát và phỏng vấn người dùng thuộc nhiều nhóm chức năng khác nhau
  2. Tạo nguyên mẫu và kiểm thử với công nghệ hỗ trợ
  3. Phân tích phản hồi từ người dùng khuyết tật để tinh chỉnh thiết kế

Áp dụng nguyên lý “thiết kế cho đa số” thường dẫn đến sản phẩm có khả năng tiếp cận tốt hơn cho tất cả, ví dụ như phụ đề video không chỉ có lợi cho người khiếm thính mà còn giúp người học ngôn ngữ, hoặc người dùng trong môi trường ồn ào.

Xu hướng và đổi mới trong khả năng tiếp cận

Trí tuệ nhân tạo (AI), thị giác máy tính và xử lý ngôn ngữ tự nhiên đang thúc đẩy làn sóng đổi mới về khả năng tiếp cận. Công cụ như Seeing AI giúp người khiếm thị mô tả cảnh vật xung quanh thông qua camera điện thoại. Công nghệ nhận diện giọng nói ngày càng chính xác cũng đang mở rộng cách người khuyết tật tương tác với hệ thống số.

Google, Microsoft, Apple đều tích cực tích hợp khả năng tiếp cận vào hệ điều hành và thiết bị của mình. Ví dụ, iOS có các tính năng như VoiceOver, Zoom, và Hướng dẫn Truy cập; Android có TalkBack và hệ thống cử chỉ tùy biến.

Trong tương lai, khả năng tiếp cận sẽ không còn là yêu cầu phụ trợ mà là tiêu chuẩn mặc định trong mọi quy trình thiết kế – từ lập trình đến kiến trúc, từ giáo dục đến truyền thông. Những công nghệ mới như giao diện thần kinh (brain-computer interface) cũng mở ra tiềm năng tiếp cận hoàn toàn mới cho những người khuyết tật nặng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khả năng tiếp cận:

Tác động thực sự của việc cải thiện khả năng tiếp cận tài chính: Bằng chứng từ Mexico Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 69 Số 3 - Trang 1347-1376 - 2014
TÓM TẮTBài báo này đưa ra bằng chứng mới về tác động của việc tiếp cận tài chính đối với nghèo đói. Nó làm nổi bật một kênh quan trọng thông qua đó việc tiếp cận ảnh hưởng đến nghèo đói - thị trường lao động. Bài viết khai thác sự mở cửa của Banco Azteca tại Mexico, một “thí nghiệm tự nhiên” độc đáo khi hơn 800 chi nhánh ngân hàng mở cửa gần như đồng thời tại các c...... hiện toàn bộ
#Tài chính #Nghèo đói #Thị trường lao động #Mở ngân hàng #Khách hàng thu nhập thấp
Cải thiện khả năng cung cấp các hoạt chất sinh học kỵ nước bằng cách sử dụng nhũ tương: tổng quan về các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vitamin, thực phẩm chức năng và lipid Dịch bởi AI
Food and Function - Tập 9 Số 1 - Trang 22-41

Nhiều nhà nghiên cứu hiện đang phát triển các hệ thống cung cấp dựa trên nhũ tương để tăng cường tính sinh khả dụng của các tác nhân sinh học kỵ nước, chẳng hạn như vitamin hòa tan trong dầu, thực phẩm chức năng và lipid. Bài báo này tổng hợp các nghiên cứu gần đây trong lĩnh vực này.

Giảm khả năng tiếp cận rượu bia ở thanh thiếu niên: Những phát hiện từ một thử nghiệm ngẫu nhiên dựa trên cộng đồng Dịch bởi AI
American Journal of Community Psychology - Tập 51 Số 1-2 - Trang 264-277 - 2013
Tóm tắtUống rượu khi chưa đủ tuổi tiếp tục là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng và là thách thức đối với lĩnh vực phòng chống lạm dụng chất. Các can thiệp dựa trên cộng đồng được thiết kế nhằm kiểm soát chặt chẽ hơn việc tiếp cận rượu bia của người chưa đủ tuổi thông qua giáo dục cho nhà bán lẻ và tăng cường việc thực thi luật về uống rượu ở lứa tuổi chưa đủ...... hiện toàn bộ
Đánh giá khả năng tiếp cận không gian của các cơ sở chăm sóc cộng đồng tại thành phố Tây An, Trung Quốc dựa trên mô hình vùng bắt giữ nổi hai bước Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 14 - Trang 5086
Do sự gia tăng nhanh chóng số lượng người cao tuổi tại các thành phố Trung Quốc, việc phát triển và lập kế hoạch cho các cơ sở chăm sóc người cao tuổi, đặc biệt là các cơ sở chăm sóc cộng đồng, sẽ dần trở thành lựa chọn chính cho người cao tuổi tại Trung Quốc đang trở thành một chủ đề quan trọng cho sự bền vững của đô thị. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng số lượng và quy mô của các ...... hiện toàn bộ
#Chăm sóc người cao tuổi #chăm sóc cộng đồng #khả năng tiếp cận không gian #phương pháp 2SFCA #Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) #bền vững đô thị
Xe nano được lấy cảm hứng từ vi bào bào M2 cải thiện khả năng tiếp cận tế bào ung thư và tế bào gốc ung thư trong các khối u Dịch bởi AI
Journal of Nanobiotechnology - Tập 19 Số 1 - 2021
Tóm tắtCác tế bào ung thư và tế bào gốc ung thư (CSCs) là những yếu tố chính của ác tính ung thư và sự di căn, nhưng chúng rất khó tiếp cận. Được truyền cảm hứng từ vai trò quan trọng của đại thực bào và sự giao tiếp tế bào–tế bào trung gian vi bào trong các khối u, chúng tôi đã thiết kế một xe nano cabazitaxel lấy cảm hứng từ vi bào M2 (M-CFN) nhằm tăng cường khả ...... hiện toàn bộ
Mối quan hệ chiều dài-trọng lượng, tăng trưởng và tử vong củaAnadara granosatrên đảo Penang, Malaysia: cách tiếp cận sử dụng bộ dữ liệu tần suất chiều dài Dịch bởi AI
Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom - Tập 95 Số 2 - Trang 381-390 - 2015
Mối quan hệ giữa chiều dài-trọng lượng, các thông số tăng trưởng và tỷ lệ tử vong củaAnadara granosatrong vùng triều tại Balik Pulau, Đảo Penang, Bờ Tây Malaysia đã được điều tra dựa trên dữ liệu tần suất chiều dài hàng tháng (tháng 12 năm 2011 đến tháng 11 năm 2012). Tổng cộng có 548 cá thể có kích thước từ 11,25 đến 33,13 mm đã được phân tích. Quan...... hiện toàn bộ
#Anadara granosa #mối quan hệ chiều dài-trọng lượng #tăng trưởng âm tính dị hình #công thức tăng trưởng Bertalanffy #chỉ số hiệu suất tăng trưởng #tỷ lệ tử vong tự nhiên và nhân tạo #mẫu hình khai thác #khu vực nghiên cứu Malaysia #đảo Penang #áp lực đánh bắt.
Đánh giá khả năng tiếp cận không gian của các bệnh viện cộng đồng cho người cao tuổi ở Bắc Kinh, Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 20 Số 1 - Trang 890
Tính khả thi của dịch vụ y tế phản ánh chất lượng và sự công bằng trong việc cung cấp dịch vụ y tế toàn cầu. Hệ thống y tế phân cấp gần đây được thực hiện tại Trung Quốc cung cấp các công cụ chính sách nhằm cải thiện dịch vụ y tế cho người cao tuổi trong một xã hội đang già hóa. Là cổng chăm sóc ban đầu quan trọng, khả năng tiếp cận các bệnh viện cộng đồng có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe...... hiện toàn bộ
Thực trạng kỹ năng giao tiếp, ứng xử với bệnh nhân của điều dưỡng Khoa Khám bệnh Cán bộ cao cấp, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2020
Mục tiêu: Đánh giá kỹ năng giao tiếp, ứng xử của điều dưỡng Khoa Khám bệnh Cán bộ cao cấp, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang với 391 bệnh nhân khám và điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh Cán bộ cao cấp, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ ngày 15/5/2020 đến ngày 14/7/2020. Kết quả: 98,46% bệnh nhân thấy thỏa mãn với những giải thích của điều...... hiện toàn bộ
#Giao tiếp #điều dưỡng #Khoa Khám bệnh Cán bộ cao cấp #Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
Case-based reasoning và khả năng tiếp cận bằng logic vị từ
Phương pháp tìm lòi giải dựa trên các ca suy luận mẫu đã có (Case-based reasoning - CBR) được khởi xướng từ thập kỷ 80 và ngày càng thu hút môi quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu [1, 2, 3, 4]. CBR hoạt động theo cơ chế so sánh bài toán cần giải với các bài toán mẫu dã có lời giải và tìm cách đưa ra một lời giải dựa trên lòi giải mẫu. Đã có nhiều hệ. thống CBR được phát triển như các hệ chuyên gia c...... hiện toàn bộ
THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG QUẢN LÍ CẢM XÚC CỦA NGƯỜI VỊ THÀNH NIÊN VIỆT NAM TIẾP CẬN TỪ GÓC ĐỘ SỨC KHỎE CẢM XÚC – XÃ HỘI
Sức khỏe cảm xúc – xã hội (CXXH) là hướng tiếp cận dưới góc độ sức khỏe tâm thần của năng lực CXXH. Bài viết trình bày về khả năng quản lí cảm xúc (QLCX) , một trong bốn thành tố của mô hình năng lực CXXH dưới góc nhìn sức khỏe tâm thần của người vị thành niên (VTN) Việt Nam. Kết quả khảo sát và phân tích định lượng cho thấy người VTN có khả năng QLCX ở mức độ k...... hiện toàn bộ
#khả năng quản lí cảm xúc #sức khỏe tâm thần #năng lực cảm xúc – xã hội #sức khỏe cảm xúc – xã hội #người vị thành niên Việt Nam
Tổng số: 76   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8